1
|
020322XHHTSHHCM220217E
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Powder (Số lô: XQ2109056; XQ2109058; NSX: 09/2021; HSD: 08/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
070122YXDG21125245
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Levamisole Hydrochloride, số lô: 9092112016, sx: 12/2021, hh: 12/2026, NSX: Lianyungang Yahui Pharmachem Co., Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
280322XHHTSHHCM220218F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER. Quy cách: 25Kg/thùng.Số lô: XQ2109057,NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD ,HSD:08/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
250322XHHTSHHAP220315B
|
NLSX thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate Powder, LSX: SY-AM-2107020; SY-AM-2109007; SY-AM-2109006; SY-AM-2109009; NSX: 07,09/2021, HSD: 06,08/2024, 25kg/thùng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
230322XHHTSHHCM220301B
|
Kháng sinh dạng nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Albendazole, số lô: 20211215, sx: 12/2021, hh: 12/2025, NSX: Ningxia Damo Pharmaceutical Co., Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HONG YIN
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
525 KGM
|
6
|
080821YXDG21075055
|
Ketoprofen EP10 Số lô:201400M2106(30, 31) Ngày SX:06.2021 HSD:05.2026 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical Co., Ltd)
|
CôNG TY TNHH MTV THUốC THú Y Và CHế PHẩM SINH HọC VEMEDIM
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
250521XHHTSHHAP210517A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER (MICRONIZED TYPE), số lô: 5012103046081, 5012103046082. Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 02/2025. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
030221XHHTSHHAP210118A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER, số lô:5012011191011; 5012011201001.Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 10/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
160121XHHTSHHAP210107B
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER (MICRONIZED TYPE), số lô:5012009186081; 5012010276082 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
310520SJ20051379
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Diaveridine Hcl (Số lô: ZM20200503; NSX: 05/2020; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
500 KGM
|