|
1
|
200321WLSHASE210307667
|
FC-TXZK-4#&Chốt chặn bằng sắt,đã được gia công định hình theo kt H203.2mmxW38mm,có độ đàn hồi, dùng để cố định xà ngang của cấu kiện thép trong nhà xưởng (1 cái = 0.69 kgs).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
4000 PCE
|
|
2
|
200321WLSHASE210307667
|
FC-MDZK-3#&Chốt chặn bằng sắt,đã được gia công định hình theo kt H152.4mmxW38mm, dùng để cố định xà ngang của cấu kiện thép trong nhà xưởng (1 cái = 0.46 kgs).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
3
|
200321WLSHASE210307667
|
AQXM-0002#&Chốt gài an toàn bằng sắt,đã được gia công định hình theo kt L6.6mm*W2.9mm, dùng để cố định xà ngang của kệ thép dùng trong nhà xưởng(1 cái = 0.01 kgs). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
100000 PCE
|
|
4
|
200321WLSHASE210307667
|
MSPL-3657.6x158.75x63.5x1.9#&Ống thép rỗng mặt cắt ngang hình chữ P , đường chéo ngoài 170.98mm, kích thước: 3657.6*158.75*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
38560 KGM
|
|
5
|
200321WLSHASE210307667
|
MSPL-2743.2x114.3x63.5x1.5#&Ống thép rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 130.76mm, kích thước: 2743.2*114.3*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
19437 KGM
|
|
6
|
200321WLSHASE210307667
|
MSPL-3657.6x152.4x63.5x1.9#&Ống thép rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 165.1mm, kích thước: 3657.6*152.4*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
33344.04 KGM
|
|
7
|
200321WLSHASE210307667
|
MSPL-3051x127x63.5x1.5#&Ống thép rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước: 3051*127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
14558.4 KGM
|
|
8
|
200321WLSHASE210307667
|
MSPL-2743.2x127x63.5x1.5#&Ống thép rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước: 2743.2*127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
52747.2 KGM
|
|
9
|
200321WLSHASE210307667
|
NPZ-8.8-M10x80#&Bộ bu lông lục giác bằng sắt, đã được gia công định hình theo kt: 10*80mm, (1 bộ gồm:bu lông,đai ốc,vòng đệm),dùng để lắp ráp kệ thép trong nhà xưởng (1 bộ =0.069kgs).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
10000 SET
|
|
10
|
200321WLSHASE210307667
|
FC-MDZK-4#&Chốt chặn bằng sắt,đã được gia công định hình theo kt H203.2mmxW38mm, dùng để cố định xà ngang của cấu kiện thép trong nhà xưởng (1 cái = 0.59 kgs).Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM
|
NANJING KINGMORE LOGISTICS EQUIPMENT MANUFACURING CO. LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
5000 PCE
|