1
|
121020SWHPH2011270
|
Nguyên liệu phôi sản xuất tem nhãn sản phẩm: Màng nhôm dạng cuộn, Kích thước:150X0.027mm, dùng trong ngành công nghiệp in phủ tem, NSX: NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TâN THịNH PHáT
|
NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
8935 KGM
|
2
|
291020SWHPH2010811
|
Nguyên liệu phôi sản xuất tem nhãn sản phẩm: Phôi nhôm dạng cuộn, Kích thước:155X0.15mm, dùng trong ngành công nghiệp in phủ tem, NSX: NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TâN THịNH PHáT
|
NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1061.2 KGM
|
3
|
291020SWHPH2010811
|
Nguyên liệu phôi sản xuất tem nhãn sản phẩm: Màng nhôm dạng cuộn, Kích thước:235X0.027mm, dùng trong ngành công nghiệp in phủ tem, NSX: NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TâN THịNH PHáT
|
NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
4076 KGM
|
4
|
291020SWHPH2010811
|
Nguyên liệu phôi sản xuất tem nhãn sản phẩm: Phôi nhôm dạng cuộn, Kích thước:155X0.15mm, dùng trong ngành công nghiệp in phủ tem, NSX: NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TâN THịNH PHáT
|
NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1061.2 ROL
|
5
|
291020SWHPH2010811
|
Nguyên liệu phôi sản xuất tem nhãn sản phẩm: Màng nhôm dạng cuộn, Kích thước:235X0.027mm, dùng trong ngành công nghiệp in phủ tem, NSX: NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TâN THịNH PHáT
|
NANJING HUAYAO PACKING MATERIAL CO., LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
4076 KGM
|