1
|
130222DS22020046
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ E.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
200 MTR
|
2
|
130222DS22020046
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ Z.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
300 MTR
|
3
|
130222DS22020046
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ C.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1500 MTR
|
4
|
011121DS21100205
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ E.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
140 MTR
|
5
|
011121DS21100205
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ Z.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
140 MTR
|
6
|
011121DS21100205
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ F.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
140 MTR
|
7
|
011121DS21100205
|
Thép không hợp kim,dạng thanh hình,không gia công quá mức cán nóng,chiều cao dưới 80mm,hình chữ C.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cao Su Phú Việt
|
NANJING HUAQING MACHINERY CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1600 MTR
|