1
|
100619SITGSHHPW00132
|
Tân dược Fluximem Injection(Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol 40mg;0,04mg/4ml)Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A007->10A009.SX:25/4,26/4,28/4/19.HD:24/4,25/4,27/4/22.FOC
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-06-14
|
CHINA
|
6849 UNK
|
2
|
100619SITGSHHPW00132
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol 40mg;0,04mg/4ml)Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A007 -> 10A009.SX:25/4,26/4,28/4/19.HD:24/4,25/4,27/4/22
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-06-14
|
CHINA
|
68485 UNK
|
3
|
210519SITGSHHPV00248
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A005,10A006.SX:3/4,1/4/19.HD:2/4,31/3/22.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-05-28
|
CHINA
|
33333 UNK
|
4
|
210519SITGSHHPV00248
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A005,10A006.SX:3/4,1/4/19.HD:2/4,31/3/22.FOC.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-05-28
|
CHINA
|
3334 UNK
|
5
|
210519SITGSHHPV00248
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A005,10A006.SX:3/4,1/4/19.HD:2/4,31/3/22.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-05-28
|
CHINA
|
33333 UNK
|
6
|
210519SITGSHHPV00248
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A005,10A006.SX:3/4,1/4/19.HD:2/4,31/3/22.FOC.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-05-28
|
CHINA
|
3334 UNK
|
7
|
310319SITGSHHPT44709
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A003,10A004.SX:22/2,27/2/2019.HD:21/2,26/2/2022.FOC.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-04-09
|
CHINA
|
3334 UNK
|
8
|
310319SITGSHHPT44709
|
Tân dược Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate,Trimethyl Phloroglucinol,40mg;0,04mg/4ml) Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A003,10A004.SX:22/2,27/2/2019.HD:21/2,26/2/2022.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-04-09
|
CHINA
|
33333 UNK
|
9
|
251218KMTCSHAC855779
|
Thuốc Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate 40mg;Trimethyl Phloroglucinol 0,04mg/4ml)Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A001,10A002.SX:19/11,23/11/18.HD:18/11,22/11/21.Mới 100%.FOC
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
3334 UNK
|
10
|
251218KMTCSHAC855779
|
Thuốc Fluximem Injection (Phloroglucinol Hydrate 40mg;Trimethyl Phloroglucinol 0,04mg/4ml)Hộp 6 ống 4ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-15182-12.Lô:10A001,10A002.SX:19/11,23/11/18.HD:18/11,22/11/21.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
NANJING HENCER PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-02-01
|
CHINA
|
33333 UNK
|