1
|
130521AMIGL210231560A
|
DE5.1V(AW21)#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông) (Chuyển mục 1 thuộc TKN.104037201000)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
43 YRD
|
2
|
310721SHAHCM21070991
|
VDEAW15-07#&Vải giả lông thú Fur part 7% Modacrylic 93% Acrylic Knit part 100% Polyester K.147/152CM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD.
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1004.8 MTR
|
3
|
130521AMIGL210231560A
|
DE5.1V(AW21)#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
787.9 YRD
|
4
|
010320LSHSGN200577
|
DE5.1V(LSAW20)#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
1052.2 YRD
|
5
|
010920LSHSGN204268
|
DE5.1V(AW20)#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2020-08-09
|
CHINA
|
541.7 YRD
|
6
|
200520LSHSGN202138
|
DE5.1V(AW20)#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1198.2 YRD
|
7
|
221119LSHSGN197596
|
DE5.1V#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
448 YRD
|
8
|
231019LNJCLI190016
|
DE5.1V#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2019-08-11
|
CHINA
|
202.6 YRD
|
9
|
080519LSHSGN192614
|
DE5.1V#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
CôNG TY Cổ PHầN GARMEX SàI GòN
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
1086.6 YRD
|
10
|
070419LSHSGN191750
|
DE5.1V#&Vải 93% Acrylic, 7% Modacrylic, Khổ cắt (59"-61") Khổ vải (61"-63") (vải giả lông)
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn
|
NANJING DINGXIN TEXTILE PRODUCTION CO.,LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
278 YRD
|