1
|
220222SITGNKSGG10069
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 2-30 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 5-10 m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY TNHH XNK VậT Tư CôNG NGHIệP DũNG TRí
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22780 KGM
|
2
|
170721YMLUI232197258
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 2-15 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 10 m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY TNHH XNK VậT Tư CôNG NGHIệP DũNG TRí
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
48450 KGM
|
3
|
270421115B505733
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 1-12mm x rộng:1 m x dài: 10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY TNHH XNK VậT Tư CôNG NGHIệP DũNG TRí
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
24990 KGM
|
4
|
200321COAU7230860710
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 1-10 mm x rộng:1 m x dài: 10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp
|
CôNG TY TNHH XNK VậT Tư CôNG NGHIệP DũNG TRí
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
24480.14 KGM
|
5
|
220121115B500902
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 1-100 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 2-10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp.
|
CôNG TY TNHH XNK VậT Tư CôNG NGHIệP DũNG TRí
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO., LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
23859.5 KGM
|
6
|
220920920816194
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 2-15 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Tiến Thành
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2020-11-10
|
CHINA
|
22134.06 KGM
|
7
|
290520SZVL20050164
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 3-20 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 2-10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Tiến Thành
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2020-06-15
|
CHINA
|
43520.04 KGM
|
8
|
200420SZVL20040097
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 1-60 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 2-10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Tiến Thành
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2020-05-13
|
CHINA
|
37774.1 KGM
|
9
|
110320GXWNK20035243
|
MWN-205#&Cao su lưu hóa, xốp dạng tấm dầy 10mm KT: 1000x 1000mm(RUBBER PLATE 10)
|
Công ty TNHH WINEL Việt Nam
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
200 MTK
|
10
|
311219SZVL19120235
|
Cao su lưu hoá dạng tấm ( Độ dày: 2-15 mm x rộng:1-1.2 m x dài: 10m), chưa gia cố,không đệm lót bề mặt, được cuộn tròn ,hàng mới 100%, nguyên liệu dùng trong công nghiệp.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Tiến Thành
|
NANJING BONZER RUBBER & PLASTIC CO.,LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
23375 KGM
|