1
|
040421SHVIC21025369B
|
4-29972#&Hợp chất hữu cơ Diethylamino hydroxybenzoyl hexyl benzoate (DHHB, CTHH: C24H31NO4, CAS: 302776-68-7) - NPL sx mỹ phẩm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
300000 GRM
|
2
|
080821SHVIC21032497B
|
4-29970#&Hóa chất Ethylhexylglycerin (hàm lượng Glycerol >98%,mã CAS: 70445-33-9) - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
100000 GRM
|
3
|
080821SHVIC21032497B
|
4-29972#&Hợp chất hữu cơ Diethylamino hydroxybenzoyl hexyl benzoate (DHHB, CTHH: C24H31NO4, CAS: 302776-68-7) - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
1500000 GRM
|
4
|
080821SHVIC21032497B
|
4-29963#&Hợp chất hữu cơ (Ethylhexyl Triazone, CTHH: C48H66N6O6, CAS: 88122-99-0) - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
200000 GRM
|
5
|
140321SHVIC21024390A
|
4-29972#&Hợp chất hữu cơ Diethylamino hydroxybenzoyl hexyl benzoate (DHHB, CTHH: C24H31NO4, CAS: 302776-68-7) - NPL sx mỹ phẩm
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
200000 GRM
|
6
|
280121SHVIC21000874B
|
4-29970#&Hóa chất Ethylhexylglycerin (hàm lượng Glycerol >98%,mã CAS: 70445-33-9) - NPL sx mỹ phẩm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH NARIS COSMETICS Việt Nam
|
NANJING 3C CHEMICAL CO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
100000 GRM
|