1
|
200421CHSE21040038
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFADIAZINE SODIUM, Lot: 642103010, NSX: 03/2021, HSD: 03/2025, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
200421CHSE21040038
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAQUINOXALINE SODIUM, Lot: 842103009, 842103010 NSX: 03/2021, HSD: 03/2024, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
031020CHSE20090041
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Sulfadimidine Sodium, Lot: 242007054, NSX: 07/2020, HSD: 07/2024, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
031020CHSE20090041
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFADIAZINE SODIUM, Lot: 642007017, NSX: 07/2020, HSD: 07/2024, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-10
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
031020CHSE20090041
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAQUINOXALINE SODIUM, Lot: 842007010, NSX: 07/2020, HSD: 07/2023, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-10
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
100420CHSE20040040
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAQUINOXALINE SODIUM, Lot: 842003001, NSX: 03/2020, HSD: 03/2023, Quy cách: 25 Kg/Drum.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
100619CHSE19060014
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFADIMIDINE SODIUM. lot: 241905018/019/020, sx: 05/2019, hsd: 05/2023, nsx: Nanhai beisha pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
NANHAI BEISHA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-06-19
|
CHINA
|
3000 KGM
|