1
|
160222SITDSHDAT006008
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. 2-HYDROXY PHONOCARBOXYLIC ACID (NKC-950 HPAA) (Cas: 23783-26-8)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
160222SITDSHDAT006008
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. NKC-940 AA/AMPS (ACRYLIC ACID-2-ACRYLAMIDO-2-METHYLPROPANE SULFONIC ACID COPOLYMER) - Cas: 97953-25-8, 7732-18-5
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
15640 KGM
|
3
|
181221SITDSHDAZ00631
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. 2-PHOSPHONOBUTANE1,2,4-TRICARBOXYLIC ACID (NKC-960 PBTC), CAS: 37971-36-1, 7732-1 8-5
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
181221SITDSHDAZ00631
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. NKC-956 DTPMPA (Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic acid)), CAS: 15827-60-8, 7647-01-0, 13598-36-2, 50-00-0, 7732-18-5
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
071221SITDSHDAZ00599
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. NKC-940 AA/AMPS (ACRYLIC ACID-2-ACRYLAMIDO-2-METHYLPROPANE SULFONIC ACID COPOLYMER) - Cas: 40623-75-4
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
18400 KGM
|
6
|
111121268485086
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. 2-HYDROXY PHONOCARBOXYLIC ACID (NKC-950 HPAA) (Cas: 23783-26-8)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
111121268485086
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. 1-HYDROXYETHYLIDENE-1,1-DIPHOSPHONIC ACID (NKC-910 HEDP) (Cas: 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
19000 KGM
|
8
|
090721A91BX06175
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. (SODIUM DIMETHYL DITHIOCARBAMATE SOLUTION) NKC-630 SDMC (CAS: 128-04-1)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
9600 KGM
|
9
|
090721A91BX06175
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. NKC-956 DTPMPA (Diethylene Triamine Penta (Methylene Phosphonic acid)), (CAS: 15827-60-8, 7647-01-0, 13598-36-2, 50-00-0, 7732-18-5)
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
290821A91BX08129
|
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước. NKC-940 AA/AMPS (ACRYLIC ACID-2-ACRYLAMIDO-2-METHYLPROPANE SULFONIC ACID COPOLYMER) - Cas: 40623-75-4, 47732-18-5
|
Công ty TNHH Việt Nam K.K INDUSTRIES
|
NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2021-07-09
|
CHINA
|
18400 KGM
|