1
|
040122AGL211227324
|
Cút đúc 180 độ dùng cho nồi hơi, chất liệu: thép. loại hàn giáp mối, Kích thước phi 48mmx3mm, đường kính trong 45mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Môi Trường Nam An
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
281221AGL211227239
|
Bộ phận của băng tải liệu sử dụng trong lò hơi: lưỡi gạt - Polyurethane conveyor belt scaper Specification: B=600x185x52 mm, Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60 PCE
|
3
|
020422OOLU2695983960
|
Bộ Ghi lò(loại ghi lùa/ghi đẫy bậc thang theo tiêu chuẩn NB/T 47050-2016),bộ phận của lò hơi,dùng để đốt nhiên liệu,Công suất:15 tấn/h(10 triệu Kcal/giờ),NSX:Dalian Huiyin Machinery Co, Ltd., mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Trường Hải
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
020422OOLU2695983360
|
Bộ ghi lò (loại ghi xích theo tiêu chuẩn JB3271-83) bộ phận của lò hơi, dùng để đốt nhiên liệu, Công suất 8 tấn/giờ,NSX: Dalian Sunshine Boiler Auxiliaries Co, Ltd, mới 100%
|
Công Ty TNHH Phúc Trường Hải
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2022-04-16
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
290122AGL220127732
|
Thép không hợp kim cán phẳng(có hàm lượng carbon khoảng 0.27% tính theo trọng lượng),cán nóng, chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.Steel strip material: SA283M Gr.D, thickness:6mm, width:26.5mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
15796 KGM
|
6
|
290122AGL220127732
|
Thép không hợp kim cán phẳng(có hàm lượng carbon khoảng 0.27% tính theo trọng lượng),cán nóng, chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.Steel strip material: SA283M Gr.D, thickness:6mm, width:36.5mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
3234 KGM
|
7
|
290122AGL220127732
|
Thép không hợp kim cán phẳng(có hàm lượng carbon khoảng 0.27% tính theo trọng lượng),cán nóng, chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.Steel strip material: SA283M Gr.D, thickness:6mm, width:41.9mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
214 KGM
|
8
|
290122AGL220127732
|
Thép không hợp kim cán phẳng(có hàm lượng carbon khoảng 0.27% tính theo trọng lượng),cán nóng, chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.Steel strip material: SA283M Gr.D, thickness:6mm, width:67.3mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
584 KGM
|
9
|
290122AGL220127732
|
Thép không hợp kim cán phẳng(có hàm lượng carbon khoảng 0.27% tính theo trọng lượng),cán nóng, chưa phủ,mạ hoặc tráng,dạng cuộn.Steel strip material: SA283M Gr.D, thickness: 6mm, width: 80mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
4626 KGM
|
10
|
290122AGL220127734
|
Ống nhôm, không hợp kim - Aluminium tube, Material: 1070, size: phi30.8x4.25x6000mm, total: 2040 pcs, 12240 meters. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MạC TíCH
|
NAN NING NEW PHOENIX IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
11800 KGM
|