1
|
90120799910101600
|
Hóa chất Trichloroethylene (Thành phần: Trichloroethylene 100%, số CAS: 79-01-6, 280Kg/thùng) dùng trong công nghiệp tẩy rửa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HKCHEM
|
NAMDUCK RESOURCES LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
50400 KGM
|
2
|
90120799910101600
|
Hóa chất Trichloroethylene (Thành phần: Trichloroethylene 100%, số CAS: 79-01-6, 280Kg/thùng) dùng trong công nghiệp tẩy rửa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HKCHEM
|
NAMDUCK RESOURCES LIMITED
|
2020-01-16
|
CHINA
|
50400 KGM
|
3
|
51219799910039400
|
Hóa chất Trichloroethylene (Thành phần: Trichloroethylene 100%, số CAS: 79-01-6, 280Kg/thùng) dùng trong công nghiệp tẩy rửa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HKCHEM
|
NAMDUCK RESOURCES LIMITED
|
2019-11-12
|
CHINA
|
36400 KGM
|
4
|
290819AAFL000060
|
Hóa chất Trichloroethylene (Thành phần: Trichloroethylene 100%, số CAS: 79-01-6, 280Kg/thùng) dùng trong công nghiệp tẩy rửa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HKCHEM
|
NAMDUCK RESOURCES LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
18.2 TNE
|