1
|
112200016285594
|
NW265#&Hạt nhựa PC/PBT XENOY ENH2900-8A9D020,(Triphenyl Phosphate >= 0.1 - < 0.3 %...),dùng để sản xuất phụ kiện nhựa, sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc pin
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
112200016276303
|
FUH100#&Hạt nhựa TPE ARNITEL L-X07344 1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione,compound with1,3,5-triazine2,4,6-triamine(1:1) 0-35%(dùng để thành hình phụ kiện nhựa,dùng trong sx tai nghe và dây kết nối)
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3025 KGM
|
3
|
112200013812146
|
FUH295#&Hạt nhựa TPE GLS AC1-555 BLACK, thành phần Distillates, petroleum, hydrotreated heavy paraffinic 7A1750C93-00EWA
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
600 KGM
|
4
|
112200013744922
|
FUH168#&Hạt nhựa (dùng để thành hình phụ kiện nhựa, dùng trong sản xuất tai nghe và dây kết nối) PC/PBT XENOY ENH2900-8A9D020;TP:Triphenyl Phosphate >= 0.1 - < 0.3 %;Titanium Dioxide PW6 >= 5 - < 10 %
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1875 KGM
|
5
|
112200014567094
|
NW189#&Hạt nhựa TPE (ARNITEL EE7640-GY86016;quy cách:G50% EL150+50% EL250,dùng trong sản xuất dây kết nối,dây cáp,dây sạc,tai nghe,bộ sạc pin) TP:Thermoplastic polyester elastomer >95 %;Others <5%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
112200014567094
|
NW189#&Hạt nhựa TPE (ARNITEL EM460-GY86009, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin)thành phần:thermoplastic polyester elastomer 99.1-99.9%;Carbon black 0.1-0.9%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
112200013786353
|
NW189#&Hạt nhựa TPE (ARNITEL EE7640-GY86016; quy cách: G50% EL150+50% EL250, dùng sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin)Thermoplastic polyester elastomer >95 % ;Others <5%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
112200013786353
|
NW189#&Hạt nhựa TPE (ARNITEL EM460-GY86009, dùng trong sản xuất dây kết nối, dây cáp, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin)thành phần:thermoplastic polyester elastomer 99.1-99.9%;Carbon black 0.1-0.9%
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
010322VHCM2202689C
|
Hạt Nhựa nguyên sinh Polycarbonates PC LEXAN 945-116 RESIN, 25Kg/Bao, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NAGASE VIệT NAM
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
280122HKGHPH2202463
|
ARNITEL EE7676-GY86009 (Hạt nhựa ARNITEL EE7676-GY86009, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bắc Kỳ
|
NAGASE WAHLEE PLASTICS CORP.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|