1
|
300121EURFL21111972HPH
|
Nhôm lá mỏng chưa được bồi , kích thước 0.15T*1245*1041mm , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN (140-09-52681 )
|
2021-02-18
|
CHINA
|
3078 KGM
|
2
|
151020EURFL20917804HPH
|
Nhôm lá mỏng chưa được bồi , kích thước 0.15T*1244*1045mm , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN (140-09-52681 )
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3217 KGM
|
3
|
151020EURFL20917804HPH
|
Nhôm lá mỏng chưa được bồi , kích thước 0.15T*1244*1045mm , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN (140-09-52681 )
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3217 KGM
|
4
|
070820EURFL20712159HPH
|
Nhôm lá mỏng chưa được bồi , kích thước 0.15T*1244*1045mm , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN (140-09-52681 )
|
2020-08-17
|
CHINA
|
3210 KGM
|
5
|
180420SNLA2004506
|
Nhôm lá mỏng đã được cán, chưa được bồi hoặc chưa được gia công khác; kích thước: 0.15*1244*1045mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN
|
2020-04-28
|
CHINA
|
3234 KGM
|
6
|
180420SNLA2004506
|
Nhôm lá mỏng đã được cán, chưa được bồi hoặc chưa được gia công khác; kích thước: 0.15*1244*1045mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN
|
2020-04-28
|
CHINA
|
3234 KGM
|
7
|
251219EURFL19D11963HPH
|
Nhôm lá mỏng đã được cán, chưa được bồi hoặc chưa được gia công khác; kích thước: 0.15*1244*1045, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2114 KGM
|
8
|
251219EURFL19D11963HPH
|
Nhôm lá mỏng chưa được bồi; kích thước: 0.15*1244*1045, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2114 KGM
|
9
|
190220SHHPG2001068902
|
Nhôm lá mỏng đã được cán, chưa được bồi hoặc chưa được gia công khác; kích thước: 0.15*1244*1045mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN
|
2020-02-28
|
CHINA
|
2135 KGM
|
10
|
310719SE9072213Y
|
Nhôm lá mỏng đã được cán nhưng chưa được gia công thêm; kích thước: 0.15Tx1244x1045mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GBT VINA
|
NAEN 140-09-52681
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2143 KGM
|