|
1
|
CSHA0810721
|
N1#&Vải 100% Nylon(Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông từ 85% trở lên,vải đã in, đã nhuộm;495 M khổ 56",36.93g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
NADIA- PACIFIC CO.,LTD/NGH:SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2021-08-20
|
CHINA
|
704.09 MTK
|
|
2
|
CSHA0710721
|
N6#&Vải 100%Polyester(Vải dệt thoi từ sợi tổng hợp, có tỷ trọng xơ staple polyeste,vải không in, đã nhuộm 1,156M khổ 56",53.52g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
NADIA- PACIFIC CO.,LTD/NGH:SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1644.29 MTK
|
|
3
|
010721TCLSHA21060534
|
N6#&Vải 100%Polyester(Vải dệt thoi từ sợi tổng hợp, có tỷ trọng xơ staple polyeste,vải không in, đã nhuộm 5,673M khổ 56", 61.34g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
NADIA- PACIFIC CO.,LTD/NGH:SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
8069.28 MTK
|
|
4
|
210621TCLSHA21060370
|
N1#&Vải 100% Nylon(Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông từ 85% trở lên,vải đã in, đã nhuộm; 6,956 M khổ 56";52.19 g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
NADIA- PACIFIC CO.,LTD/NGH:SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
9894.21 MTK
|
|
5
|
210621TCLSHA21060370
|
N6#&Vải 100%Polyester(Vải dệt thoi từ sợi tổng hợp, có tỷ trọng xơ staple polyeste,vải không in, đã nhuộm 6,318 M khổ 56", 47.7 g/m2)
|
Công Ty TNHH Vina Ki Global
|
NADIA- PACIFIC CO.,LTD/NGH:SUZHOU LEIFAN IMP.AND EXP.CO.,LTD
|
2021-06-26
|
CHINA
|
8986.72 MTK
|