1
|
WRE102303
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
2
|
WRE102355
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
3
|
WRE102712
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
WRE102671
|
SN66#&Bộ nhớ dùng trong sản xuất mạch PCB của tai nghe CFI-0858-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
WRE102671
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
WRE102631
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
1381425021
|
IC#⁣ATMEGA88PA-MU;080001ATMEGA81A
|
CôNG TY TNHH SEGI VIệT NAM
|
MYUNGSUNG LIFIX CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
9800 PCE
|
8
|
WRE099046
|
SN66#&Bộ nhớ dùng trong sản xuất mạch PCB của tai nghe CFI-0858-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
48000 PCE
|
9
|
WRE099046
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
WRE100739
|
SN55#&IC điều chỉnh điện áp sử dụng để sản xuất bản mạch PCB của tai nghe CFI-0853-00000
|
CôNG TY TNHH CRESYN Hà NộI
|
MYUNGSUNG LIFIX CO., LTD
|
2021-11-08
|
CHINA
|
30000 PCE
|