1
|
122000008599709
|
MD42#&Vải dệt kim 100% nylon Khổ 55/57'', trọng lượng 310G/M2, đã nhuộm, hàng mới 100%, nguyên liệu gia công hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
116 YRD
|
2
|
122000008599709
|
MD41#&Vải dệt kim 100% nylon Khổ 55/56'', trọng lượng 45G/M2, đã nhuộm, hàng mới 100%, nguyên liệu gia công hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
203 YRD
|
3
|
122000008599709
|
MD43#&Vải dệt kim 92% PES 8% SP, khổ 55/57'', trọng lượng 310G/M2, hàng mới 100%, nguyên liệu gia công hàng may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
559 YRD
|
4
|
090520SMSHHPG2005034
|
MD05#&Lông Vũ ( Lông vịt thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL
|
2020-05-15
|
CHINA
|
2572 KGM
|
5
|
122000006921803
|
MD05#&Lông Vũ ( Lông vịt thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) sản xuất tại Việt Nam, NSX: công ty TNHH VEIDER FEATHER
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
122000006921803
|
MD05#&Lông Vũ, Ngan, Vịt( Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc) sản xuất tại Việt Nam, NSX: công ty TNHH VEIDER FEATHER
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-03-31
|
CHINA
|
700 KGM
|
7
|
122000005854001
|
MD05#&Lông Vũ, Ngan, Vịt( Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-02-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
78463740876
|
PL19#&Vải bo 100% Polyester
|
Công Ty TNHH Việt Hàn
|
MYUNG JIN FNL
|
2018-10-15
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1213 YRD
|
9
|
220918YYOO1809037
|
pl20#&Dây luồn( bằng sợi tổng hợp)
|
Công Ty TNHH Việt Hàn
|
MYUNG JIN FNL
|
2018-10-03
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
11843 PCE
|
10
|
220918YYOO1809037
|
pl10#&Khóa kéo
|
Công Ty TNHH Việt Hàn
|
MYUNG JIN FNL
|
2018-10-03
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
13596 PCE
|