1
|
112000011600651
|
VAIL9#&Vải dệt thoi (từ sợi filament) 100% polyester, khổ 56/58", Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-10-21
|
CHINA
|
754 MTR
|
2
|
112000011600651
|
LONGVIT#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-10-21
|
CHINA
|
520 KGM
|
3
|
112000011600651
|
LONGVIT#&Lông vũ dùng để nhồi trong áo khoác, đã qua xử lý, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-10-21
|
CHINA
|
60 KGM
|
4
|
112000011600651
|
VAIL9-1#&Vải dệt thoi 100% polyester, vải kẹp tầng (vải dệt thoi khác từ sợi filament polyester đã tẩy trắng), K56/58", hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-10-21
|
CHINA
|
4200 MTR
|
5
|
112000011600651
|
VAIL10#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% nylon, đã nhuộm khổ 57/58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MJ_MINH TIếN VINA
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-10-21
|
CHINA
|
10386 MTR
|
6
|
112000011244164
|
INL10#&Lông vũ(Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc, 16KG/BAO)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-07-10
|
CHINA
|
65 KGM
|
7
|
112000011244164
|
INL10#&Lông vũ (Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc, 16 KG/BAO)
|
Công Ty Cổ Phần May Iv - Dệt May Nam Định
|
MYUNG JIN F&L/ CONG TY TNHH MAY MINH DUC NB
|
2020-07-10
|
CHINA
|
65 KGM
|