1
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE 470 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HG470-8094C
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL08#&Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không phân tán TPE HG701-8094
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL08#&Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không phân tán TPE HR701-8088A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
150 KGM
|
4
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE 470 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HU470-8089A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE 470 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HW470-1088A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL04#&Hạt nhựa TPE 821 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HW821D-80A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL05#&Hạt nhựa TPE 802 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB802
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
250 KGM
|
8
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL03#&Hạt nhựa TPE 470 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB470
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1750 KGM
|
9
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL08#&Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không phân tán TPE HW701-1088A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
200819ASKVHLH9170045
|
NPL08#&Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không phân tán TPE HW703-1088A
|
Công ty TNHH MYEONGSUNG VINA
|
MYEONG SUNG TELE-ELECTRIC CORP (PRO PLASTIQUE INTERNATIONAL COMPANY LI
|
2019-08-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|