1
|
080919CNCLDL19090022
|
Máy bao gói (Sealing machine, xuất xứ China, nhãn hiệu: NZGSDWJ-GS450, công xuất 2kw, năm sản xuất 2017, đã sử dụng)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
1 UNK
|
2
|
080919CNCLDL19090022
|
Túi giấy (Paper bag, 190mm x 29mm x 60000 cái/ thùng carton, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
77 UNK
|
3
|
080919CNCLDL19090022
|
Máy bao gói (Sealing machine, xuất xứ China, nhãn hiệu: NZGSDWJ-GS450, công xuất 2kw, năm sản xuất 2017, đã sử dụng)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
1 UNK
|
4
|
080919CNCLDL19090022
|
Tăm gỗ (Food grade birch toothpicks, 2,0mm x 60mm x 100000 cái/ thùng carton)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
100 UNK
|
5
|
080919CNCLDL19090022
|
Tăm gỗ (Food grade birch toothpicks, 2,0mm x 60mm x 100000 cái/ thùng carton, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
100 UNK
|
6
|
080919CNCLDL19090022
|
Túi giấy (Paper bag, 190mm x 29mm x 60000 cái/ thùng carton)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
77 UNK
|
7
|
080919CNCLDL19090022
|
Máy bao gói (Sealing machine, xuất xứ China, nhãn hiệu: NZGSDWJ-GS450, công xuất 2kw, năm sản xuất 2017, đã sử dụng)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
1 UNK
|
8
|
080919CNCLDL19090022
|
Tăm gỗ (Food grade birch toothpicks, 2,0mm x 60mm x 100000 cái/ thùng carton, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
100 UNK
|
9
|
080919CNCLDL19090022
|
Túi giấy (Paper bag, 190mm x 29mm x 60000 cái/ thùng carton, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Đài Việt
|
MULING CITY SENHUI WOOD INDUSTRY CO., LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
77 UNK
|