1
|
VDGOC01-01
|
mô tả hàng hóa 200 ký tự, lượng tt = 12.023 TNE
|
Công ty TNHH phát triển công nghệ Thái Sơn
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2021-04-29
|
CHINA
|
12.02 TNE
|
2
|
VDGOC01-01
|
Xe ô tô 5 chỗ
|
Công ty TNHH phát triển công nghệ Thái Sơn
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2021-04-29
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
VDGOC01-01
|
Tên hàng số 01
|
Công ty TNHH phát triển công nghệ Thái Sơn
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2021-04-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
2.70320112000006E+20
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2020-03-27
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
20320112000006100000
|
NPL02#&màng PE ép trên sản phẩm dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2020-02-03
|
CHINA
|
39990 PCE
|
6
|
2.01219111900008E+20
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2019-12-20
|
CHINA
|
34060 PCE
|
7
|
111900000473044
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2019-07-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
8
|
2.00619111900003E+20
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2019-06-20
|
CHINA
|
11540 PCE
|
9
|
2.00619111900003E+20
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2019-06-20
|
CHINA
|
8030 PCE
|
10
|
1.30519111900003E+20
|
NPL01#&túi nylon dùng trong đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
MUK BIU PLASTIC BAGS FTY
|
2019-05-13
|
CHINA
|
13000 PCE
|