1
|
140721KNHCM2100045
|
Chất Dithionit và sulphosilat RONGALITE POWDER, nguyên liệu ngành dệt (50kg/drum), có khai báo hóa chất số: HC2021039451. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2021-03-08
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
140721KNHCM2100045
|
Chất hữu cơ họat động bề mặt SODIUM DODECYL BENZENESULFONATE 90% MIN, nguyên liệu ngành dệt (12.5kg/bag), mã CAS: 25155-30-0 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2021-03-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
040420KYHCMH2000681
|
Chất hữu cơ họat động bề mặt SODIUM DODECYL BENZENESULFONATE 90% MIN, nguyên liệu ngành dệt , hàng mới 100%. Mã CAS: 25155-30-0 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
040420KYHCMH2000681
|
Chất Dithionit và sulphosilat RONGALITE POWDER, nguyên liệu ngành dệt (50kg/drum), số khai báo hóa chất: HC2020018505. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-09-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
040420KYHCMH2000681
|
Chất hữu cơ họat động bề mặt SODIUM DODECYL BENZENESULFONATE 90% MIN, nguyên liệu ngành dệt , hàng mới 100%. Mã CAS: 25155-30-0 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-09-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
040420KYHCMH2000681
|
Chất Dithionit và sulphosilat RONGALITE POWDER, nguyên liệu ngành dệt (50kg/drum),mã CAS: 6035-47-8 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-09-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
280120TAOCB20000470
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố ni tơ - N-METHYLPYRROLIDONE 99.8% min, CTHH: C5H9NO, mã CAS:872-50-4. Sử dụng trong ngành sơn.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Chất 3t
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-04-02
|
CHINA
|
8 TNE
|
8
|
070120KYHCMH1905741
|
Chất Dithionit và sulphosilat RONGALITE POWDER, nguyên liệu ngành dệt (50kg/drum),mã CAS: 6035-47-8 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2020-01-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
090819KYHCMH1903375
|
Chế phẩm họat động bề mặt SODIUM DODECYL BENZENESULFONATE 90% MIN, nguyên liệu ngành dệt , hàng mới 100%. Mã CAS: 25155-30-0 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất.
|
Công Ty TNHH Hoá Chất Hùng Xương
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2019-08-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
120319MCB818917
|
Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố ni tơ - N-METHYLPYRROLIDONE 99.8% min, CTHH: C5H9NO, mã CAS:872-50-4. Sử dụng trong ngành sơn.Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Chất 3t
|
MUDANJIANG XIANGDA CHEMICALS CORPORATION
|
2019-03-21
|
CHINA
|
8 TNE
|