1
|
270121XDFF061485
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặ tQC: (2.0 x 190 x 650 ~1900)MM, dùng sản xuất vát lót sàn, hàng mới 100%#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
20 MTQ
|
2
|
280820KMTCDLC185258
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặ tQC: (2.0 x 190 x 950 ~1900)MM, dùng sản xuất vát lót sàn, hàng mới 100%#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-07-09
|
CHINA
|
20 MTQ
|
3
|
280820KMTCDLC185258
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặ tQC: (2.0 x 190 x 950 ~1900)MM, dùng sản xuất vát lót sàn, hàng mới 100%#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-07-09
|
CHINA
|
20 MTQ
|
4
|
100620596981574
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, QC: (2.0 x 190~950 x 1900)MM#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-06-24
|
CHINA
|
20 MTQ
|
5
|
200420596683552
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, QC: (2.0~3.0 x 190 x 1900)MM#&36.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
36 MTQ
|
6
|
161020760010024000
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặ tQC: (2.0 x 190 x 650 ~1900)MM, dùng sản xuất vát lót sàn, hàng mới 100%#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-02-11
|
CHINA
|
20 MTQ
|
7
|
161020760010024000
|
LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặ tQC: (2.0 x 190 x 650 ~1900)MM, dùng sản xuất vát lót sàn, hàng mới 100%#&20.00
|
Công ty TNHH Lục Sâm
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO.,LTD.
|
2020-02-11
|
CHINA
|
20 MTQ
|
8
|
031219CSZKS19110082
|
GBD#&Gỗ bạch dương xẻ (đã bào, đã chà nhám, không nối đầu) (Betula) (Kích thước: Rộng 120-130 x dài 1500 - 2200 x dày 18-20)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Gỗ HOME DESIGN
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO ., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1977.89 MTK
|
9
|
031219CSZKS19110082
|
GBD#&Gỗ bạch dương xẻ (đã bào, đã chà nhám, không nối đầu) (Betula) (Kích thước: Rộng 120-130 x dài 1500 - 2200 x dày 18-20)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Gỗ HOME DESIGN
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO ., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1977.89 MTK
|
10
|
031219CSZKS19110082
|
GBD#&Gỗ bạch dương xẻ (đã bào, đã chà nhám, không nối đầu) (Betula) (Kích thước: Rộng 120-130 x dài 1500 - 2200 x dày 18-20)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Gỗ HOME DESIGN
|
MUDANJIANG RONGYANG WOOD CO ., LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1977.89 MTK
|