1
|
130620SMNSE2006050
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 50D/290T ,1.5MMR/STOP
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1216 YRD
|
2
|
130620SMNSE2006050
|
V3.100#&Vải dệt thoi 100% nylon, F/D,260T TASLONW/R,PU
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
2037 YRD
|
3
|
130620SMNSE2006050
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 50D/290T TAFFETA,B/CIRE
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
1557 YRD
|
4
|
130620SMNSE2006050
|
V3.100#&Vải dệt thoi 100% nylon/ 20Dx20D/380TWrinkleW/R,PU
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-06-18
|
CHINA
|
2068 YRD
|
5
|
300520SMNSE2005147
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 290T, 58"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
1039 YRD
|
6
|
300520SMNSE2005147
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, SUEDE, 56"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
1453 YRD
|
7
|
300520SMNSE2005147
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 290T , 58"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
845 YRD
|
8
|
300520SMNSE2005147
|
V2.100#&Vải dệt thoi 100% Polyester, 56"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
1241 YRD
|
9
|
300520SMNSE2005147
|
V3.100#&Vải dệt thoi 100% nylon, 56"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
1446 YRD
|
10
|
300520SMNSE2005147
|
V3.100#&Vải dệt thoi 100% nylon, 56"
|
Công ty TNHH thời trang DG Bắc Giang
|
MPI KOREA CO.,LTD/ NA KYUNG
|
2020-03-06
|
CHINA
|
3377 YRD
|