1
|
240122COAU7236519480
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 23.0MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 11023.60 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
11023.6 KGM
|
2
|
310322757210190000
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 23.0MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 9581.1 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
9581.1 KGM
|
3
|
171121757110817000
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 23.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10108.20 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
10108.2 KGM
|
4
|
171121757110817000
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10249.00 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
10249 KGM
|
5
|
181021OOLU2126819720
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10403.0 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
10403 KGM
|
6
|
111021CKCOSHA3049367
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 9715.88 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công ty TNHH dệt vải len Đông Nam
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
9715.88 KGM
|
7
|
111021CKCOSHA3049368
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 9873.2 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
9873.2 KGM
|
8
|
160621SITGSHHPH605921
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 23.0MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 9.945,9 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
9945.9 KGM
|
9
|
130621757110389000
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10367.4 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công ty TNHH dệt vải len Đông Nam
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
10367.4 KGM
|
10
|
060521SITGSHHPH605281
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10487.60 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công ty TNHH dệt vải len Đông Nam
|
MOTOHIRO & CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
10487.6 KGM
|