1
|
260222COAU7883506590
|
06#&Hạt nhựa Polypropylen EPS-30R nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2022-05-03
|
CHINA
|
26250 KGM
|
2
|
180322COAU7237303520
|
132#&Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP RESIN EP300H nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
644000 KGM
|
3
|
210322216719004
|
06#&Hạt nhựa Polypropylen EPS-30R nguyên sinh (dạng hạt)
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
183750 KGM
|
4
|
210322216719018
|
06#&Hạt nhựa Polypropylen EPS-30R nguyên sinh (dạng hạt)
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
183750 KGM
|
5
|
181221OPLSU21HCM8192
|
121#&Hạt nhựa Polypropylen CP245NK nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
45500 KGM
|
6
|
171221214909780
|
120#&Hạt nhựa Polypropylen PP RESIN CI36D nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
275000 KGM
|
7
|
240521OOLU2668651290
|
01#&Hạt nhựa Polypropylen K8003 nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
99000 KGM
|
8
|
100721COAU7232905640
|
118#&Hạt nhựa Polypropylen PP T30S nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
598000 KGM
|
9
|
030621OOLU2669352030
|
02#&Hạt nhựa Polypropylen PPH-T03 nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
112000 KGM
|
10
|
030621OOLU2669352030
|
116#&Hạt nhựa POLYPROPYLEN GRADE L5E89 nguyên sinh (dạng hạt), không nhãn hiệu
|
CôNG TY TNHH JIA BAO RUI VIệT NAM
|
MORNING STAR HOLDING CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
224000 KGM
|