1
|
5233 3398 2065
|
100041000301#&Nút kim loại 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
8200 SET
|
2
|
5233 3398 2065
|
100036000301#&Đinh tán rivet 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
6200 SET
|
3
|
5233 3398 2065
|
100036000301#&Đinh tán rivet 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
40800 SET
|
4
|
230421HKGHCM299555-02
|
100036000301#&Đinh tán rivet 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
29300 SET
|
5
|
230421HKGHCM299555-02
|
100036000301#&Đinh tán rivet 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
19300 SET
|
6
|
230421HKGHCM299555-02
|
100036000301#&Đinh tán rivet 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
54300 SET
|
7
|
230421HKGHCM299555-02
|
100041000301#&Nút kim loại 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
3200 SET
|
8
|
230421HKGHCM299555-02
|
100041000301#&Nút kim loại 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
7200 SET
|
9
|
6649913594
|
03-016-0001#&Đinh tán 2 thành phần 10L
|
Công Ty TNHH Việt Thắng Jean
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2018-10-26
|
HONG KONG
|
12000 SET
|
10
|
6649913594
|
03-018-0001#&Nút kim loại 2 thành phần 27L
|
Công Ty TNHH Việt Thắng Jean
|
MORITO SCOVILL HONG KONG COMPANY LIMITED
|
2018-10-26
|
HONG KONG
|
3000 SET
|