1
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0865H0750&Z2E2-1GL/NOS41100Z2E2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi865mm,cao750mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0715H0600&Z2E2-1GL/BNS400Z2E2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi715mm,cao600mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU0850H0850&-Z2E2-1GL/BS850H0850Z2E2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi850mm,cao850mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0715H0700&-Z2E2-1GL/BNS410Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi715mm,cao700mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU0850H0850&-Z2E2-1GL/BS850H0850Z2E2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000 độC,ko dùngđiện,phi850mm,cao850mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0705H0685&-Z2E2-1GL/NOS 30765 Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệtđộ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi705mm,cao685mm,nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0715H0700&-Z2E2-1GL/BNS410Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi715mm,cao700mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU0850H0850&-Z2E2-1GL/BS850H0850Z2E2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000 độC,ko dùngđiện,phi850mm,cao850mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BN0705H0685&-Z2E2-1GL/NOS 30765 Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệtđộ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi705mm,cao685mm,nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
040819S00036409
|
Nồinấukim loại bằnggốm chịu lửa,BU0615H0800&-Z2E2-1GL/BUS350Z2e2,dùng nấu KLtrong ngành đúc,nhiệt độ chịu lửa max 2000độC,ko dùngđiện,phi615mm,cao800mm, nsx:MORGAN MOLTEN METAL,Mới100%
|
Công Ty TNHH Fomeco Việt Nam
|
MORGAN MOLTEN METAL SYSTEM (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
4 PCE
|