1
|
132000004966493
|
11#&VAI CHINH 95%POLY 5% ELAS
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
10088.54 MTR
|
2
|
132000004966493
|
09#&VAI CHINH POLYESTER/ELAS
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
30497.44 MTR
|
3
|
132000004966493
|
07#&VAI CHINH 77%RAYON 20%NYLON 3%SPAN
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
663.68 MTR
|
4
|
132000004966493
|
04#&VAI CHINH 95%POLY 5% ELAS
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
34193.21 MTR
|
5
|
132000004966493
|
01#&VAI CHINH 77%POLY 18%VISC 5%ELAS
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
769.66 MTR
|
6
|
132000004966493
|
36#&DAN NHUA
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
74442 PCE
|
7
|
132000004966493
|
26#&DAY KEO RANG KIM LOAI
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
132000004966493
|
30#&NUT KIM LOAI
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
61774 SET
|
9
|
132000004966493
|
29#&MAC CAO
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
920 SET
|
10
|
132000004966493
|
31#&MOC GAI KIM LOAI
|
Công Ty Cổ Phần May Vũng Tàu
|
MORE (UK) LIMITED (CTY CP MAY VUNG TAU)
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1494 SET
|