1
|
010322GMQD220268501
|
Lưỡi dao tròn dùng để cắt kim loại - Cutting wheel - dùng cho máy cắt kim loại: kích thước ( 400*3.2*25.4 )mm , Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
020422BANR08TAPE0115
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
40800 KGM
|
3
|
221221OOLU4114472320
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
40800 KGM
|
4
|
060121GMQD201268520
|
Bi thép - steel shot , đường kính ; ( 0.4 MM , 1.2MM ) , dùng cho máy quay làm sạch kim loại bằng nguyên lý hoạt động phun viên bi vào bề mặt kim loại , mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
060121GMQD201268520
|
Lưỡi dao tròn dùng để cắt kim loại - Cutting wheel - dùng cho máy cắt kim loại: kích thước ( 400*3.2*25.4 )mm , Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
201220SITGTASG829823
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
40800 KGM
|
7
|
280321COAU7230756170
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
40800 KGM
|
8
|
240521920865410
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
40800 KGM
|
9
|
311020COAU7882265130
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-11-17
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
040320TAOCB20001085JHL4
|
Đất chịu lửa (Chamotte) , nguyên liệu dùng cho khuôn đúc, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đài Kim
|
MONICA STAR ENTERPRISE CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
36000 KGM
|