1
|
150422AMIGL220121768A
|
Silicone nguyên sinh - MAGNASOFT 238 DB - STH DR (212 KG), chất trợ nhuộm dùng để hoàn tất trong ngành dệt, Cas no: 541-02-6, 540-97-6, 556-67-2 packing:208 KG/DRUM, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1696 KGM
|
2
|
281121AMIGL210600816A
|
Silicone nguyên sinh - MAGNASOFT SCITEX/TDS/200KG, chất trợ nhuộm dùng để hoàn tất trong ngành dệt, Cas no: 541-02-6, 556-67-2, 540-97-6, packing:200 KG/DRUM, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO., LTD
|
2021-12-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
151121AMIGL210579579A
|
Silsoft A+ Fluid /TSD/212KG-Silicone dạng nguyên sinh(212kg/drum) cas no. 56-81-5;25265-71-8;7332-18-- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
636 KGM
|
4
|
151121AMIGL210579579A
|
Silsoft 034 Fluid/TSP/16kg-Hợp chất hữu cơ (loại khác) (16kg/drum), cas no. 17955-88-3- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMICO VIệT NAM
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO., LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
160 KGM
|
5
|
170821AYWL205143
|
Silicone nguyên sinh - Magnasoft 238 DB - STH DR (212 KG), chất trợ nhuộm dùng để hoàn tất trong ngành dệt, Cas No: 541-02-6, 540-97-6, 556-67-2 , packing:212 KG/DRUM, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1696 KGM
|
6
|
170821AYWL205143
|
Silicone nguyên sinh dạng phân táng - SAG 638/TSD/120KG, chất trợ nhuộm dùng để hoàn tất trong ngành dệt, Cas No: 556-67-2, 52-51-7, 52-51-7, packing: 120 KG/DRUM, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1440 KGM
|
7
|
170821AYWL205143
|
Silicone nguyên sinh - MAGNASOFT SCITEX/TDS/200KG, chất trợ nhuộm dùng để hoàn tất trong ngành dệt, Cas no: 541-02-6, 556-67-2, 540-97-6, packing:200 KG/DRUM, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
020721115B508769
|
TSE-221-5U#&Cao su silicone
|
CôNG TY TNHH KTC (Hà NộI)
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
020721115B508769
|
SIRPLUS 60 MP#&Cao su silicone
|
CôNG TY TNHH KTC (Hà NộI)
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
10
|
120321AYWL204603
|
NIAX CATALYST A-33, chất xúc tác dùng trong ngành sản xuất mút xốp..., 18kg/thùng. Mã CAS: 280-57-9. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS (NANTONG) CO.,LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
384 PAIL
|