1
|
112100017768795
|
TH12#&KHÓA KÉO (khóa kéo răng nhựa, dài 30 cm - 36 cm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
15310 PCE
|
2
|
112100017768795
|
TH25#&CÚC DẬP (cúc chất liệu kim loại sắt, 4pcs/set, kích thước 15mm, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
123000 SET
|
3
|
091121FCX121110046S
|
TO05#&Vải dệt thoi: 100% Nylon khổ 53". 95GSM. Mới 100%
|
Công Ty TNHH May Thiên Oanh
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
7406.72 MTK
|
4
|
091121FCX121110046S
|
TO04#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 56". 110GSM. Mới 100%
|
Công Ty TNHH May Thiên Oanh
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
7437.07 MTK
|
5
|
112100016463442
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải lót bao lông, khổ 58", định lượng 80GSM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
48495.4 MTK
|
6
|
112100016463442
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER( vải dệt thoi, dùng làm vải lót, khổ 58", định lượng 63GSM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
16384.7 MTK
|
7
|
112100016463442
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, khổ 57", định lượng 79GSM, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
28169.3 MTK
|
8
|
112100016463442
|
TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, khổ 58", định lượng 100GSM,mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2694.2 MTK
|
9
|
112100016463442
|
TH76#&LÔ GÔ TRANG TRÍ CÁC LOẠI ( chất liệu bằng kim loại , khích thước 15-29MM, 2pcs/set, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
16320 PCE
|
10
|
112100016463442
|
TH25#&CÚC DẬP ( chất liệu kim loại , 4pcs/set, kích thước 15mm, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
MODURANG CORPORATION CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
25280 SET
|