1
|
707190259566334
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 6030 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2019-07-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
130519JWFEM19040800
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 2035 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
14000 KGM
|
3
|
130519JWFEM19040800
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 6030 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2019-05-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
031118SCSZ18100829
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 2035 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2018-11-13
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
031118SCSZ18100829
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 6030 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2018-11-13
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
100518ASSZX1805027
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 2035 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2018-05-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
100518ASSZX1805027
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 6030 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2018-05-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
220318BSJ0039909
|
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE màu đen 6030 (Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Và Xuất Nhập Khẩu Linkervn
|
MNF INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED
|
2018-04-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|