1
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6H3598010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
240 PCE
|
2
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J1088011
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
240 PCE
|
3
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6Q4486010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
102 PCE
|
4
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J5285010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
204 PCE
|
5
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6H9746010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2390 PCE
|
6
|
7757 0137 3886
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J5680020
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2250 PCE
|
7
|
7762 1931 0290
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6Q4486010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
104 PCE
|
8
|
7762 1931 0290
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J6421010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3450 PCE
|
9
|
7762 1931 0290
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J5680020
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1440 PCE
|
10
|
7762 1931 0290
|
V5#&Vòng khung bằng thép có ren BAIL AS S 6J5285010
|
CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM
|
MKI (HK) CO., LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 PCE
|