1
|
ZY-20210113-002
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01JPY001. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2021-01-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01JYC001. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01K20001. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01K24001. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01JYC001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01K20001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
ZY-20201219-001
|
MOLD#&Khuôn dập bằng thép bán thành phẩm D01K24001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PARTS (SHENZHEN) LTD.
|
2020-12-21
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1527361360
|
Miếng làm mát bằng thép dùng cho máy in 501507101. Kích thước 15mmx11.3mm. P/N: 501507101. Mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISIONPARTS(SHENZHEN) LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
230 PCE
|
9
|
1527361360
|
Tấm tiếp đất bằng thép 501507601A -Dùng cho máy in. Kích thước 16mmx18mm. P/N: 501507601A. Mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISIONPARTS(SHENZHEN) LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
230 PCE
|
10
|
1527361360
|
Đài bản MB bằng thép 501507201A - Linh kiện để sản xuất máy ảnh. Kích thước 19mmx7.5mm.P/N: 501507201A. Mới 100%
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISIONPARTS(SHENZHEN) LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
230 PCE
|