1
|
2629550011
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-09-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
2
|
2629550011
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-09-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
3
|
2629550011
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-09-01
|
CHINA
|
162000 PCE
|
4
|
9158515866
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-02-19
|
CHINA
|
36000 PCE
|
5
|
9158515866
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-02-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
9158515866
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2019-02-19
|
CHINA
|
234000 PCE
|
7
|
2064521141
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2018-12-19
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
2064521141
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2018-12-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
2064521141
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2018-12-19
|
CHINA
|
144000 PCE
|
10
|
3167894704
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION PART(SHENZHEN) LTD,
|
2018-09-20
|
CHINA
|
60000 PCE
|