1
|
6337059772
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-07-24
|
HONG KONG
|
54000 PCE
|
2
|
6337059772
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-07-24
|
HONG KONG
|
50000 PCE
|
3
|
6337059772
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-07-24
|
HONG KONG
|
234000 PCE
|
4
|
5890212322
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-06-16
|
HONG KONG
|
36000 PCE
|
5
|
5890212322
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-06-16
|
HONG KONG
|
100000 PCE
|
6
|
5890212322
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-06-16
|
HONG KONG
|
270000 PCE
|
7
|
94 7384 2663
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
42000 PCE
|
8
|
94 7384 2663
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS8084001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
50000 PCE
|
9
|
94 7384 2663
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LS0971001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-05-25
|
HONG KONG
|
234000 PCE
|
10
|
LS0971#&Lò xo kim loại bán thành phẩm LX4095001
|
Công ty TNHH MIZUHO PRECISION Việt Nam
|
MIZUHO PRECISION HONG KONG COMPANNY LIMITED
|
2018-04-26
|
HONG KONG
|
18000 PCE
|