1
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) G110292210A
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
14400 PCE
|
2
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) G110229100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7200 PCE
|
3
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) G110217710A
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) G110093430
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
5
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 110056920
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7200 PCE
|
6
|
030421HSF-13216086
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 1110385930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
9600 PCE
|
7
|
270321HSF-13214933
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 110292210
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
14400 PCE
|
8
|
270321HSF-13214933
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 110229100
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
10800 PCE
|
9
|
270321HSF-13214933
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 110217710
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
270321HSF-13214933
|
SFT#&Trục thép (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 110204320
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MIYOSHI SEIKI CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
4200 PCE
|