1
|
220221A07BA00939
|
Chồi gừng non Hajikamii, 50 chồi(450g)/túi, 24 túi/thùng, NSX: Yamafuku Co.,Ltd, HSD:14/02/2022, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ LươNG NGUYêN
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2021-04-03
|
CHINA
|
4 UNK
|
2
|
311019A079A17728
|
Gừng hồng nhật ngâm dấm và muối; NSX: Kousyo Co.,Ltd, 1kg/túi, 10 túi/thùng; HSD 07,08/2020, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-11-13
|
CHINA
|
250 UNK
|
3
|
290519A079A07214
|
Củ cải muối Takuan Ippon - 350g/túi, 30 túi/thùng; NSX: Kimura Tsukemono Co.,Ltd; HSD: 30/08/2019; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
30 UNK
|
4
|
290519A079A07214
|
Gừng hồng nhật ngâm dấm và muối; NSX: Kousyo Co.,Ltd, 1kg/túi, 10 túi/thùng; HSD 05.04.2020, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100 UNK
|
5
|
290519A079A07214
|
Củ cải muối Takuan Ippon - 350g/túi, 30 túi/thùng; NSX: Kimura Tsukemono Co.,Ltd; HSD: 30/08/2019; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
30 UNK
|
6
|
290519A079A07214
|
Gừng hồng nhật ngâm dấm và muối; NSX: Kousyo Co.,Ltd, 1kg/túi, 10 túi/thùng; HSD 05.04.2020, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100 UNK
|
7
|
290519A079A07214
|
Gừng hồng nhật ngâm dấm và muối; NSX: Koushou Co.,Ltd, 1kg/túi, 10 túi/thùng; HSD 05.04.2020, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
100 UNK
|
8
|
290519A079A07214
|
Củ cải muối Takuan Ippon - 350g/túi, 30 túi/thùng; NSX: Kimura Tsukemono Co.,Ltd; HSD: 30/08/2019; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Lương Nguyên
|
MIYAMA GREEN CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
30 UNK
|