1
|
050122AMIGL210686430A
|
106#&Sợi chun ( CH )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
MIYAMA CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
974.7 KGM
|
2
|
050122AMIGL210686430A
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
MIYAMA CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
610.7 KGM
|
3
|
060121SITGSHHPU11235
|
428-1#&Sợi 90/75 thành phần polyester 57% và cao su 43% bọc ngoài
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
78 KGM
|
4
|
060121SITGSHHPU11235
|
428-1#&Sợi 90/75 thành phần polyester 57% và cao su 43% bọc ngoài
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
429 KGM
|
5
|
060121SITGSHHPU11235
|
554-4#&Sợi FTY 30/75 (polyester 90% và Polyurethae 10%)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2205 KGM
|
6
|
020921SNLBSHVL2700171
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
2640 KGM
|
7
|
300921SHHPH21036991B
|
106#&Sợi chun ( CH )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
46.6 KGM
|
8
|
300921SHHPH21036991B
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-08-10
|
CHINA
|
562 KGM
|
9
|
030521YIL-SH00032163
|
Thiết bị cô đặc bay hơi VVCC-10BE (nhà sản xuất: Sasakura Shanghai), sử dụng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp; hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị hoá chất Nakagawa Việt Nam
|
MIYAMA, INC.
|
2021-05-17
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
281220AMIGL200593574A
|
554-4#&Sợi FTY 30/75 (Sợi 30/75 Polyester 90%Polyurethae 10%)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Kim Hà Nội
|
MIYAMA CO., LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
315 KGM
|