1
|
6974498016
|
5190632B#&Nẹp tăng cứng bằng nhôm ALPLATE-T1-L
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
6974498016
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
144000 PCE
|
3
|
1140654885
|
5190632B#&Nẹp tăng cứng bằng nhôm ALPLATE-T1-L
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
4
|
1140654885
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
72000 PCE
|
5
|
776463380027
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
72000 PCE
|
6
|
SCC02079283
|
615641020100001#&Bộ phận cách điện của đầu nối điện tử (chất liệu bằng nhựa), KT: 35.1*8.3*4.75(MM)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI PRECISION CHINA CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
SCC02079283
|
826403000101001#&Thanh trượt bằng nhựa của đầu nối điện tử, KT: 23.55*5.35(mm)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI PRECISION CHINA CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
9604188440
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
18000 PCE
|
9
|
9604188440
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
72000 PCE
|
10
|
9604188440
|
3790357B#&Thanh nối dẫn điện NIPLATE-870W, chất liệu Niken
|
CôNG TY TNHH LINH KIệN ĐIệN Tử SEI (VIệT NAM)
|
MITSUI PRECISION CHINA CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
54000 PCE
|