|
1
|
TYO19708629
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
2
|
TYO19705340
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
3
|
TYO19698945
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
4
|
TYO19696669
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
5
|
TYO19687770
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2021-12-10
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
6
|
TYO19693211
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
7
|
TYO19677814
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO.PLASTICS LTD.
|
2021-05-07
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
8
|
TYO19667025
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO.PLASTICS LTD.
|
2021-03-29
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
9
|
TYO19664060
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO.PLASTICS LTD.
|
2021-02-23
|
CHINA
|
60 KGM
|
|
10
|
TYO19690757
|
A0100031#&Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride (NH4F-HF)
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
MITSUI & CO. PLASTICS LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
40 KGM
|