1
|
090421SITTQSG2100567
|
Hóa chất ACTCOL MF-12D, thành phần: Polyether polyol (>=98%), Cas: 9082-00-2, nguyên liệu pha trộn, nguyên sinh, dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
32 TNE
|
2
|
130620EGLV149002441780
|
2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2, 9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
24420 KGM
|
3
|
130620EGLV149002441780
|
1383/7-A POLYOL (Không chứa chất HCFC-141B), mã CAS:9082-00-2, 107-31-3 (KBHC). Nguyên liệu sản xuất mút xốp. ( Hàng mới 100)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
34650 KGM
|
4
|
080620SITSKSGG126407
|
Silicone 4072 (Silicone dạng nguyên sinh), dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
080620SITSKSGG126407
|
POLYETHER POLYOL 1330-A.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 ( không chứa chất HCFC ).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
14300 KGM
|
6
|
080620SITSKSGG126407
|
2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2, 9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
39160 KGM
|
7
|
080620SITSKSGG126407
|
1383/7-A POLYOL (Không chứa chất HCFC-141B), mã CAS:9082-00-2, 107-31-3 (KBHC). Nguyên liệu sản xuất mút xốp. ( Hàng mới 100)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
30870 KGM
|
8
|
070620030A509297
|
POLYETHER POLYOL 1330-A.Nguyên liệu sản xuất mút xốp, mã CAS:9082-00-2 ( không chứa chất HCFC ).Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
11000 KGM
|
9
|
070620030A509297
|
2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2, 9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
24200 KGM
|
10
|
070620030A509297
|
1383/7-A POLYOL (Không chứa chất HCFC-141B), mã CAS:9082-00-2, 107-31-3 (KBHC). Nguyên liệu sản xuất mút xốp. ( Hàng mới 100)
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD
|
2020-12-06
|
CHINA
|
32340 KGM
|