1
|
MSZYN204
|
K04#&Miếng đệm (bằng thép dùng cho mô tơ) - K04104200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
MSZYN204
|
MT11#&Bạc lót mô tơ (bộ phận của mô tơ) - K04102200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
MSZYN204
|
MT10#&Mặt lắp mô tơ (bộ phận của mô tơ) - T04301800, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
4
|
MSZYN201
|
K04#&Miếng đệm (bằng thép dùng cho mô tơ) - K04104200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
MSZYN201
|
MT01#&Thanh tiếp điện (dùng cho mô tơ) - T04300700, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
35000 PCE
|
6
|
MSZYN201
|
MT11#&Bạc lót mô tơ (bộ phận của mô tơ) - K04101605, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
MSZYN201
|
MT11#&Bạc lót mô tơ (bộ phận của mô tơ) - K04102200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-04-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
MSZYN203
|
MT11#&Bạc lót mô tơ (bộ phận của mô tơ) - K04101605, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-02-28
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
MSZYN203
|
MT11#&Bạc lót mô tơ (bộ phận của mô tơ) - K04102200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-02-28
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
MSZYN203
|
K04#&Miếng đệm (bằng thép dùng cho mô tơ) - K04104200, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NIDEC COPAL PRECISION VIệT NAM
|
MISUZU INDUSTRIES CORPORATION
|
2022-02-28
|
CHINA
|
10000 PCE
|