1
|
150422SNKO020220319720
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - METAL COMPLEX DYES 62#, dạng lỏng, màu cam dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
550 KGM
|
2
|
150422SNKO020220319720
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - METAL COMPLEX DYES 27# , dạng lỏng, màu đen dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6850 KGM
|
3
|
150422SNKO020220319720
|
Thuốc nhuộm dung môi ( solvent dye) - METAL COMPLEX DYES 21# , dạng lỏng, màu vàng dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mã CAS:517-28-2, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
10350 KGM
|
4
|
150422SNKO020220319720
|
Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-1866 LS 1606. Dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
150422SNKO020220319720
|
Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2706 LS 1680. Dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
150422SNKO020220319720
|
Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) ZX-2704 LS 1669. Dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
220322SNKO020220308655
|
Xeton thơm không có chức oxy (Phosphine oxide) GR-TPO-L ,dùng trong sản xuất sơn trong ngành gỗ.Mã CAS: 84434-11-7.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
220322SNKO020220308655
|
Bột nhão nhôm Phenylbis (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide(ALUMINIUM SILVER PASTE) 1173 UV. Dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
220322SNKO020220308655
|
Xeton thơm không có chức oxy (Phosphine oxide) GR-XBPO (819) ,dùng trong sản xuất sơn trong ngành gỗ.Mã CAS: 162881-26-7.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
220322SNKO020220308655
|
Xeton thơm không có chức oxy (Phosphine oxide) GR-TPO ,dùng trong sản xuất sơn trong ngành gỗ.Mã CAS: 75980-60-8.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI CITIC
|
MISTRA INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
100 KGM
|