1
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt19#&dây hạt trang trí các loại ( bằng nhựa)
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt27#&băng gai các loại
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
3546.04 MTR
|
3
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt22#&dây khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
7955.28 MTR
|
4
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt23#&đầu khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
22400 PCE
|
5
|
200519KMTCHKG3565635
|
MT05#&Hạt nhựa PE nguyên sinh nhồi vào thú nhồi bông
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
33.6 KGM
|
6
|
200519KMTCHKG3565635
|
MT07#&Nhãn mác ( chất liệu vải)
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
164592 PCE
|
7
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt24#&Chun các loại
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
11887.2 MTR
|
8
|
200519KMTCHKG3565635
|
mt17#&Sản phẩm nhựa hình trang trí thú nhồi bông ( mắt tròn, mắt ovan, mũi tròn ...)
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
53686 PCE
|
9
|
200519KMTCHKG3565635
|
MT09#&Thùng carton
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
7190 PCE
|
10
|
200519KMTCHKG3565635
|
MT28#&Ruy Băng
|
Công ty TNHH MTV MASTER VINA
|
MIRAE LOGISTICS LIMITED. NGUOI CHI DINH PIONEER
|
2019-05-22
|
CHINA
|
1005.84 MTR
|