1
|
2801226911509700
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
29760 PCE
|
2
|
2801226911509700
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
29760 PCE
|
3
|
2801226911509700
|
GE104X3765P001#&Biến áp (công suất danh định <1KVA, điện áp <66KVA), loại biến đổi điện áp, dùng trong đồng hồ đo điện năng
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
100100 PCE
|
4
|
301226911506539
|
GE104X3457P001#&Biến áp đo lường, công suất <1kva, điện áp <66kv
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11800 PCE
|
5
|
301226911506539
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14142 PCE
|
6
|
301226911506539
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-11-01
|
CHINA
|
26880 PCE
|
7
|
2802226911512340
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-10-03
|
CHINA
|
11520 PCE
|
8
|
4914161737
|
GE104X3478P001#&Biến áp đo lường (công suất <1 kVA, điện áp <66kV) dùng cho nguồn sung trên bo mạch của máy pha cà phê
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
3560 PCE
|
9
|
4914161737
|
GE104X3478P001#&Biến áp đo lường (công suất <1 kVA, điện áp <66kV) dùng cho nguồn sung trên bo mạch của máy pha cà phê
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-09-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
2301226911508860
|
GE104X3590P001#&Biến áp quét về (điện áp 1000V, dòng điện 1A, công suất <1 kVA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MINNTRONIX INC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
59520 PCE
|