1
|
SF1120721657743
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.4M). PVC LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. 19.99 yd
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
25.6 MTK
|
2
|
SF1120721657761
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1- cow leather of sofa. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% 30sf
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
2.79 MTK
|
3
|
SF1120243946190
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1- cow leather for sofa-30SF. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
2.8 MTK
|
4
|
SF1125757966179
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo - ARTIFICIAL LEATHER- (50 YD). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
64.01 MTK
|
5
|
SF1097301130399
|
MH-PVC001#&Da nhân tạo (W: 1.4M). PVC LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. 50 yd
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
64.01 MTK
|
6
|
SF1097301130399
|
MH-DAB001#&Da bò thuộc tầng 1- top coat of cow leather. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% 400sf
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
37.16 MTK
|
7
|
SF1094144396605
|
Da bò thuộc tầng 1- LEATHER. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MINHUA FURNITURE MANUFACTURING HUIZHOU CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
1 PCE
|