1
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 125x125x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
689 KGM
|
2
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 140x90x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
1887 KGM
|
3
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 100x63x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
219 KGM
|
4
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 90x90x7 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
2086 KGM
|
5
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 140x140x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
387 KGM
|
6
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 90x90x9 )mm x9m, Có mặt cắt ngang hình L,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
121 KGM
|
7
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 100x100x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
2041 KGM
|
8
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 90x90x10 )mm x9m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
121 KGM
|
9
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 63x63x6 )mm x6m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
4497 KGM
|
10
|
200219584571036
|
Thép góc ( ANGLES STEEL ) hợp kim BO cán nóng, hàm lượng Bo 0.0012%, GRADE Q235B, kích thước ( 63x63x8 )mm x6m,Có mặt cắt ngang hình L, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KINH BắC
|
MINGYANG STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2019-05-03
|
CHINA
|
986 KGM
|