1
|
251221COAU7236060540
|
HC01#&Oxit nhôm hạt phẳng - Tabular Alumina ( CTHH: Al2O3 ), trừ corundum nhân tạo
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
060422COAU7237838960
|
HC07#&Oxit nhôm trắng mịn - White Fused Alumina ( CTHH: Al2O3 ), trừ corundum nhân tạo
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
131221PCSLXHP211208003
|
HC05#&Khoáng Silicat trắng mịn - White Fused Mullite ( CTHH: 3Al2O3.SiO2 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
041221COAU7235468250
|
HC07#&Oxit nhôm trắng mịn - White Fused Alumina ( CTHH: Al2O3 ), trừ corundum nhân tạo
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
120322EGLV 141200099072
|
HC01#&Oxit nhôm hạt phẳng - Tabular Alumina ( CTHH: Al2O3 ), trừ corundum nhân tạo
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
250321COAU7230607770
|
HC07#&Oxit nhôm trắng mịn - White Fused Alumina ( CTHH: Al2O3 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
120821COAU7233432950
|
HC07#&Oxit nhôm trắng mịn - White Fused Alumina ( CTHH: Al2O3 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
160521COAU7231716040
|
HC01#&Oxit nhôm hạt phẳng - Tabular Alumina ( CTHH: Al2O3 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-31
|
CHINA
|
22000 KGM
|
9
|
230621SITGTXHP341296
|
HC07#&Oxit nhôm trắng mịn - White Fused Alumina ( CTHH: Al2O3 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-05-07
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
140921COAU7233804890
|
HC01#&Oxit nhôm hạt phẳng - Tabular Alumina ( CTHH: Al2O3 )
|
Công ty TNHH JEMMTEC Việt Nam
|
MINGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2021-04-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|